| II / KEO SỮA PVAC - POLYVINYL ACETATE (1 THÀNH PHẦN ) : VỚI CÁC THƯƠNG HIỆU : DUCKS' ADHESIVES - 305 ( HAI CON VỊT ÔM QUẢ CẦU ) , OKONG -215 , CAT ( CON MÈO ĐEN ) , 315 Sẩn phẩm được nhập từ Đài loan , Hàn Quốc , Indonesia - Hàm lượng rắn : 35 ± 5 % ( Hàm lượng rắn đáp ứng theo yêu cầu của khách hàng ) - Độ nhớt : 80.000 cps - 100.000 cps / ở 25oC - Sử dụng : dán giấy , ghép mộng gỗ , da , simili , dùng trong in ấn , hồ cứng vãi - BẢNG GIÁ : GIÁ CHƯA VAT STT | Mặt hàng | Xuất xứ | Đơn giá VNĐ/KG | Quy cách | 01 | DUCK'S ADHESIVES -305 Hiệu hai con vịt ôm quả cầu 305 | TAIWAN | 15.000 | - 1 kg / bịt - 20 kgs / thùng - 100 kgs / thùng - 200 kgs / thùng | 02 | OKONG - 215 | KOREA | 15.000 | - 1 kg / bịt - 20 kgs / thùng - 100 kgs / thùng - 200 kgs / thùng | 03 | PVAC - 315 | INDONESIA | 15.000 | - 1 kg / bịt - 20 kgs / thùng - 100 kgs / thùng - 200 kgs / thùng | 04 | CAT'S ADHESIVE MÈO ĐEN | TAIWAN | 12.500 | - 1 kg / bịt - 20 kgs / thùng - 100 kgs / thùng - 200 kgs / thùng | III / KEO EPOXY ( EPOXY GLUE ) : | - Sản phẩm nhập từ Taiwan, Korea, Russia - Thương hiệu : a/ Epoxy : BE - 188, NP - 128S ( TAIWAN ); KUKDO - ID 128S ( KOREA ); EP - 100 ( RUSSIA ) b/ Đóng rắn ( Hardener ) : • Poliamide : KINGMIDE 315 , HD - 317 SD ( TAIWAN ); HD- 2031 ( KOREA ) • TRIETYLENE TRIAMIDE ( TETA ) - TAIWAN • ANHYDRIC CACBOXILIC: J 230 N - JAPAN* T 31 : CHINA - Tỷ lệ Epoxy : Đóng rắn ( hardener ) : tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ngành sử dụng . - BẢNG TỶ LỆ EPOXY : ĐÓNG RẮN ( HARDENER ): | STT | Tỉ lệ đóng rắn | EPOXY | Sử dụng | 01 | KINGMIDE -315 | 1:1 | Ghép gỗ , chống thấm , dán bố thắng , kim loại , sành sứ , nhựa, nhám …. | 02 | HD-317 SD | 1:1 | Ghép gỗ , chống thấm , dán bố thắng , kim loại , sành sứ , nhựa, nhám …. | 03 | HD-2031 | 1:1 | Ghép gỗ, chống thấm, dán bố thắng , kim loại, sành sứ, nhựa, nhám … | 04 | TETA | 15:100 | Dán bố thắng, cọ sơn, kim loại, sành sứ thủy tinh,… | 05 | J230 N | 1:2 | Đổ bóng cứng hoặc dẽo lên móc khoá, huy hiệu, đồ mỹ nghệ, gỗ, decal nổi, …. | 06 | T31 | 1: 4 | Ghép gỗ , dán kim loại ..vv | BẢNG GIÁ : CHƯA BAO GỒM VAT STT | Loại hàng | Xuất xứ | Đơn giá | Quy cách | 01 | EPOXY - BE 188 EPOXY - NP 128S EPOXY- KUKDO -ID 128EPOXY - E 44
| TAIWAN TAIWAN KOREA CHINA | 63.000 63.000 63.000 59,000 | 18 Kgs/thùng 30 kgs / thùng 220 kgs / thùng 20 kgs /thùng | 02 | ĐÓNG RẮN-HARDENER KINGMIDE - 315HD - 317 SD HD - 2031 TETA J230 N T31
| TAIWAN
TAIWAN KOREA TAIWAN JAPAN CHINA | 63,000
63.000 63,000 85,000
200,000 50,000 | 180 kgs / thùng 18 Kgs/thùng 30 kgs / thùng 180 kgs / thùng 5kgs / can | |
Seja o primeiro a comentar
Post a Comment