Tuesday, July 15, 2008


II / KEO SỮA PVAC - POLYVINYL ACETATE (1 THÀNH PHẦN ) :


VỚI CÁC THƯƠNG HIỆU : DUCKS' ADHESIVES - 305 ( HAI CON VỊT ÔM QUẢ CẦU ) , OKONG -215 , CAT ( CON MÈO ĐEN ) , 315
Sẩn phẩm được nhập từ Đài loan , Hàn Quốc , Indonesia
- Hàm lượng rắn : 35 ± 5 % ( Hàm lượng rắn đáp ứng theo yêu cầu của khách hàng )
- Độ nhớt : 80.000 cps - 100.000 cps / ở 25oC
- Sử dụng : dán giấy , ghép mộng gỗ , da , simili , dùng trong in ấn , hồ cứng vãi
- BẢNG GIÁ : GIÁ CHƯA VAT

STT
Mặt hàng
Xuất xứ
Đơn giá VNĐ/KG
Quy cách
01
DUCK'S ADHESIVES -305
Hiệu hai con vịt ôm quả cầu 305
TAIWAN
15.000
- 1 kg / bịt
- 20 kgs / thùng
- 100 kgs / thùng
- 200 kgs / thùng
02
OKONG - 215
KOREA
15.000
- 1 kg / bịt
- 20 kgs / thùng
- 100 kgs / thùng
- 200 kgs / thùng
03
PVAC - 315
INDONESIA
15.000
- 1 kg / bịt
- 20 kgs / thùng
- 100 kgs / thùng
- 200 kgs / thùng
04
CAT'S ADHESIVE
MÈO ĐEN
TAIWAN
12.500
- 1 kg / bịt
- 20 kgs / thùng
- 100 kgs / thùng
- 200 kgs / thùng

III / KEO EPOXY ( EPOXY GLUE ) :


- Sản phẩm nhập từ Taiwan, Korea, Russia
- Thương hiệu :
a/ Epoxy : BE - 188, NP - 128S ( TAIWAN ); KUKDO - ID 128S ( KOREA ); EP - 100 ( RUSSIA )
b/ Đóng rắn ( Hardener ) :
• Poliamide : KINGMIDE 315 , HD - 317 SD ( TAIWAN ); HD- 2031 ( KOREA )
• TRIETYLENE TRIAMIDE ( TETA ) - TAIWAN
• ANHYDRIC CACBOXILIC: J 230 N - JAPAN

* T 31 : CHINA
- Tỷ lệ Epoxy : Đóng rắn ( hardener ) : tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ngành sử dụng .
- BẢNG TỶ LỆ EPOXY : ĐÓNG RẮN ( HARDENER ):

STT
Tỉ lệ đóng rắn
EPOXY
Sử dụng
01
KINGMIDE -315
1:1
Ghép gỗ , chống thấm , dán bố thắng , kim loại , sành sứ , nhựa, nhám ….
02
HD-317 SD
1:1
Ghép gỗ , chống thấm , dán bố thắng , kim loại , sành sứ , nhựa, nhám ….
03
HD-2031
1:1
Ghép gỗ, chống thấm, dán bố thắng , kim loại, sành sứ, nhựa, nhám …
04
TETA
15:100
Dán bố thắng, cọ sơn, kim loại, sành sứ thủy tinh,…
05
J230 N
1:2
Đổ bóng cứng hoặc dẽo lên móc khoá, huy hiệu, đồ mỹ nghệ, gỗ, decal nổi, ….

06

T31

1: 4

Ghép gỗ , dán kim loại ..vv

BẢNG GIÁ : CHƯA BAO GỒM VAT

STT
Loại hàng
Xuất xứ
Đơn giá
Quy cách
01
EPOXY - BE 188
EPOXY - NP 128S
EPOXY- KUKDO -ID 128

EPOXY - E 44

TAIWAN
TAIWAN
KOREA
CHINA
63.000
63.000
63.000
59,000
18 Kgs/thùng
30 kgs / thùng
220 kgs / thùng
20 kgs /thùng
02
ĐÓNG RẮN-HARDENER
KINGMIDE - 315

HD - 317 SD
HD - 2031
TETA
J230 N

T31


TAIWAN
TAIWAN
KOREA
TAIWAN
JAPAN
CHINA

63,000

63.000
63,000
85,000
200,000
50,000
180 kgs / thùng
18 Kgs/thùng
30 kgs / thùng
180 kgs / thùng

5kgs / can

Seja o primeiro a comentar

Hoá chất - Phụ gia bê tông - Phụ gia chống thấm ©Template Blogger Green by Phu gia be tong.

TOPO