Tuesday, July 15, 2008

HOÁ CHẤT PHỤC VỤ NÔNG NGHIỆP

STT TÊN HÀNG

CÔNH THỨC

XUẤT XỨ

ĐƠN GIÁ

( KG)

VAT

QUY

CÁCH

1 Acid Nitric HNO3 Korea call 5% 35kg/can
2 Thiourea China call 5% 25kg/bao
3 Đồng Sunfate CuSO4 Taiwan call 5% 20kg/bao
4 Canxi nitrat Ca(NO3)2 China call 5% 25kg/bao
5 Kali Cacbonate K2CO3 Taiwan call 5% 25kg/bao
6 Mangan Sunfate MnSO4 China call 5% 25kg/bao
7 Kẽm Sunfate ZnSO4 VN- China call 5% 50kg/bao

HOÁ CHẤT NGÀNH DƯỢC PHẨM

STT TÊN HÀNG

CÔNH THỨC

XUẤT XỨ

ĐƠN GIÁ

( KG)

VAT

QUY

CÁCH

1 Acid Benzoic Mỹ call 5% 25kg/bao
2 Acid Salisilic China call 5% 25kg/bao
3 Acid Strearic Indo - Anh call 5% 25kg/bao
4 Gelatin China call 5% 25kg/bao
5 Gum Arabic Thailand, Sudan call 5% 25kg/bao
6 Iodine Chilê - Nhật call 5% 50kg/thùng
7 Kali Hydroxyt KOH Ấn Độ call 5% 25kg/bao
8 Kali Iodine Chilê call 5% 25kg/thùng
9 Natri Benzoat Mỹ - Hà lan call 5% 25kg/bao
10 NatriBicacbonate NaHCO3 Úc - China call 5% 25kg/bao
11 Natri Citrat China call 5% 25kg/bao
12 Natri Sulfite Na2SO3 Ý - ĐỨC call 5% 25kg/bao
13 Canxi Sunfate CaSO4 Úc call 5% 20kg/bao

HOÁ CHẤT NGÀNH CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM

STT TÊN HÀNG

CÔNH THỨC

XUẤT XỨ

ĐƠN GIÁ

( KG)

VAT

QUY

CÁCH

1 Acid Ascorbic Vitamin C Roch call 5% 25kg/thùng
2 Acid Acetic CH3COOH Taiwan call 5% 30kg/thùng
3 Acid Boric China call 5% 25kg/bao
4 Acid Citric Roch call 5% 25kg/bao
5 Acid Sorbic China call 5% 25kg/bao
6 BHT-Ionol CP Tây Ban Nha call 5% 25kg/bao
7 Borat Mỹ , Thổ Nhĩ Kỳ call 5% 25kg/bao
8 Clorine 70% Mỹ call 5% 45kg/thùng
9 Carrageenan Philippines call 5% 25kg/bao
10 Canxi Sunfate CaSO4 Úc call 5% 20kg/bao
11 Dextrose Thailand - Mỹ call 5% 25kg/bao
12 EDTA ( 2Na , 4Na ) Nhật , Hà lan call 5% 25kg/bao
13 Gelatin China call 5% 25kg/bao
14 Gum cục

( Gum Arabic )

Thailand,Sudan call 5% 25kg/bao
15 Glycine Korea call 5% 25kg/bao
16 Kali Cacbonate K2CO3 Mỹ call 5% 25kg/bao
17 Kali Pemanganate K2MnO4 China call 5% 50kg/thùng
18 Kali Hydroxyt KOH Ấn Độ call 5% 25kg/bao
19 Natri Chlorua - 99,9% NaCl Thailand call 5% 50kg/bao
20 Non-dairy Ceamer Malaysia call 5% 25kg/bao
21 Natri Hydroxyt ( Xút vảy 98% ) NaOH Taiwan -China call 5% 25kg/bao
22 Parafine ( Sáp ) China call 5% 50kg/bao
23 Potassium Sorbate China call 5% 25Kg/thùng
24 Silicagen China call 5% 25kg/bao
25 Nickel Chlorua NiCl2 Inco-anh call 5% 25kg/thùng
26 Soda Na2CO3 China call 5% 40kg/bao
27 Natri Benzoat Mỹ - Hà lan call 5% 25kg/bao
28 Natri Bicacbonate NaHCO3 Úc - China call 5% 25kg/bao
29 Natri Citrat China call 5% 25kg/bao
30 Natri Meta Bisunfit Na2S2O5 Đức- Ý call 5% 25kg/bao
31 Natri Tripolyphotphat STPP Đức - China call 5% 25kg/bao
32 Natri Thiosunfate China call 5% 25kg/bao
33 Than hoạt tính China call 5% 25kg/bao
34 Titanium Dioxide TiO2 Mỹ - EU call 5% 25kg/bao


HOÁ CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP CAO SU

STT TÊN HÀNG

CÔNH THỨC

XUẤT XỨ

ĐƠN GIÁ

( KG)

VAT

QUY

CÁCH

1 Acid Formic HCOOH Đức call 5% 35kg/can
2 Acid Acetic CH3COOH Taiwan call 5% 30kg/can
3 Vaseline China call 5% 276kg/can

HOÁ CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP IN ẤN

STT TÊN HÀNG

CÔNH THỨC

XUẤT XỨ

ĐƠN GIÁ

( KG)

VAT

QUY

CÁCH

1 Gum Arabic Anh call 5% 25kg/bao
2 Hydroquinon China call 5% 25kg/bao
3 Kali Feri China call 5% 25kg/bao
4 Kali Fero China call 5% 25kg/bao
5 UV - P418 chất phủ bóng Taiwan 70,000 10% 19kg/thùng
6 UV - P438 chất phủ bóng Taiwan 74,000 10% 20kg/thùng
7 UV - P663 chất phủ bóng Taiwan 74,000 10% 200kg/thùng

HOÁ CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN THỨC ĂN GIA SÚC

STT TÊN HÀNG CÔNG THỨC XUẤT XỨ ĐƠN GIÁ VAT QUY CÁCH
1 Đồng Sunfate - 96% CuSO4 - 96% Taiwan call 5% 25kg/bao
2 Sắt Sunfate FeSO4 China call 5% 40kg/bao
3 Kẽm Chlorua ZnCl2 VN call 5% 25kg/bao
4 Kẽm Sunfate ZnSO4 China call 5% 40kg/bao
5 Mangan Sunfate MnSO4 China call 5% 25kg/bao
6 Coban Sunfate CoSO4 Phần lan call 10% 20kg/bao
7 Coban Sunfate CoSO4 China call 10% 40kg/bao
8 BHT-Ionol

(chất chống oxy hoá)

Tây Ban Nha call 10% 25kg/bao
9 Natri Bicacrbonate NaHCO3 China call 10% 25kg/bao

HOÁ CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP XI MẠ

STT TÊN HÀNG

CÔNH THỨC

XUẤT XỨ

ĐƠN GIÁ

( KG)

VAT

QUY

CÁCH

1 Acid Flohydric HF - 55% China 25,000 5% 25kg/can
2 Acid Nitric HNO3 Korea call 5% 35kg/can
3 Acid Photphoric H3PO4 China , VN call 5% 40kg/can
4 Acid Sunfuric H2SO4 VN call 5% 40kg/can
5 Acid Oxalic C2H2O4 China 23,000 5% 25kg/bao
6 Ammonium Clorua NH4Cl China call 5% 25kg/bao
7 Amonibiflorua NH4HF2 China 29,000 5% 25kg/bao
8 Amoni florua NH4F China call 10% 25kg/bao
9 Coban Sunfate CoSO4 Phần Lan call 5% 20kg/bao
10 Cromic TQ CrO3 China 68,000 5% 50kg/thùng
11 Đồng Sulfat CuSO4 China call 5% 25kg/bao
12 Đồng Sulfat - 98% CuSO4 Thai lan call 5% 25kg/bao
13 Đồng Sulfat - 96% CuSO4 Taiwan call 5% 25kg/bao
14 Natri Dicromat Na2Cr2O7 China 45,000 5% 40kg/bao
15 Kali Dicromat K2Cr2O7 China 55,000 5% 25kg/bao
16 Kali Feri
China call 5% 25kg/bao
17 Kali Fero
China call 5% 25kg/bao
18 Gelatine
China call 5% 25kg/bao
19 Natri Glucolate C6H11NaO7 China 26,000 10% 25kg/bao
20 Natri Nitrat NaNO3 China call 5% 50kg/bao
21 Natri Nitric NaNO2 China call 5% 25kg/bao
22 Natri Phôphat Na3PO4 China call 5% 25kg/bao
23 Nickel - Anh Ni Anh call 5% 25Kg/tấm
24 Nickel Chlorua NiCl2 China call 5% 25kg/bao
25 Nickel Chlorua NiCl2 Inco-anh call 5% 25kg/thùng
26 Nickel Sulfate NiSO4 China call 5% 25kg/bao
27 Nickel Sulfate NiSO4 Inco-anh call 5% 25kg/thùng
28 Phenol - 98% C19H14O5S Korea
5% 200kg/phi
29 Kẽm chlorua ZnCl2 Taiwan call 5% 25kg/thùng
30 Kẽm oxyt ZnO Korea 28,000 5% 20kg/bao
31 Kẽm oxyt - 99,7% ZnO China 70,000 5% 25kg/bao
32 Kali - Natri Tactrac
China 45,000 5% 25kg/bao
33 Chì oxyt PbO2 China call 10% 50kg/thùng
34 Đồng Cyanic CuCN China 150,000 10% 15kg/thùng
35 Đồng Cyanic CuCN Korea call 10% 15kg/thùng
36 Kẽm Cyanyde Zn (CN)2 China 142,000 10% 15kg/thùng
37 Kẽm Cyanide Zn (CN)2 Korea call 10% 10kg/thùng
38 Natri Sunphua Cyania NaSCN China 45,000 10% 25kg/bao
39 Amonisunphuacyania NH4SCN China 43,000 10% 25kg/bao
40 Cancium florua CaF2 China call 5% 50kg/bao
41 Chì axetat Pb(CH3COO)2 China 65,000 5% 25kg/bao
42 Kali Cacbonate K2CO3 China call 5% 25kg/bao
43 BariChlorua BaCl2 China call 5% 25kg/bao
44 Natributyxathat
China call 10% 25kg/bao


HÓA CHẤT

Các loại hóa chất phục vụ ngành công nghiệp như: Hồ dệt , Sơn, mực in, nhựa, gỗ xi mạ , Bao bì và thực phẩm vv ...

A - POLYESTER RESIN - MEKPO HARDENER - GLASS FIBER

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp tất cã các loại nhựa POLYESTER RESIN phục vụ cho tất cã các ngành công nghiệp sản xuất vật liệu composite trên cơ sở nhựa POLYESTER như : ngành sản xuất bồn , ống, cửa nhựa , đúc tượng , đồ chơi trẽ em , sản xuất phụ kiện cho xe hơi , xe máy , vật phẫm ngành gỗ , các ngành công nghiệp sản xuất máy bay ..vv

STT MẶT HÀNG XUẤT XỨ QUY CÁCH ĐƠNGIÁ ỨNG

DỤNG

1 POLYESTER RESIN - 111 TAIWAN 220 Kgs / Thùng 34,000 Mã bồn
2 POLYESTER RESIN - 6120 TAIWAN 220 Kgs / Thùng 33,000 Mã bồn
3 POLYESTER RESIN- 202E TAIWAN 220 Kgs / Thùng 30,000 Mã bồn
4 POLYESTER RESIN- 1080 SINGAPORE 220 Kgs / Thùng 30,000 Mã bồn
5 POLYESTER RESIN - 143 TAIWAN 220 Kgs / Thùng 33,500 Mã tượng
6 POLYESTER RESIN - 6011

TAIWAN

220 Kgs / Thùng 32,000 Mã tượng
7 POLYESTER RESIN - 420

TAIWAN

220 Kgs / Thùng 28,500 Mã tượng
8 POLYESTER RESIN - 2117

POLY DẼO

TAIWAN

220 Kgs / Thùng 37,000 Mã tượng
9 MEKPO - HARDENER TAIWAN 5Kgs / can 40,000 xúc tác poly
10 BETOX - HARDENER GREECE 5Kgs / can 45,000 xúc tác poly
11 SỢI THŨY TINH - LƯỚI

Detailed Product Description

Specification:

1) Density (ends/cm): 6 x 7 (warp x weft)

2) Breaking strength (N): 1100 x 900 (warp x weft)

3) Weight: 200 g/m2
4) Width: 1000mm
CHINA 200g/m2 call Woven Roving
12 SỢI THŨY TINH - MAT

CHINA 30 Kgs/cuộn 38,000 MAT
13 SỢI THŨY TINH - MAT

KOREA 30 Kgs/cuộn 38,000 MAT

IV / KEO SỬA GHÉP GỖ HAI THÀNH PHẦN ETHYLENVYNIL ACETATE :


Sản phẩm nhập từ Mỹ : có chứng chỉ đánh giá chất lượng và quản lý môi trường của hai tổ chức nổi tiếng là UKAS và AJA là chứng nhận được chấp nhận cả ở Nhật , Mỹ và khối châu âu .
Tthương hiệu :
• ME - 101 : etylene vinylacetate
• HE - 103 : hardener - trimetyl diizocianate
• tỷ lệ ME- 101 : HE- 103 = 100 : ( 10 ÷ 15 )
• hàm lượng rắn :
o ME - 101 : 50 ± 5 %
o HE - 103 : 80 ± 5 %
• độ nhớt ME - 101 : 20.000 ÷ 30.000 cps / 25 · c
• độ nhớt HE - 103 : 20.000 ÷ 30.000 cps / 25 · c
• quy cách :
* ME - 101 : thùng 22 kgs
* HE - 103 : bằng 10 ÷ 15 % lượng ME - 101

- BẢNG GIÁ : GIÁ CHƯA VAT

STT
Loại hàng
Đơn giá VNĐ / KG
01
ME - 101
25.000
02
HE - 103
65,000

- Sử dụng : Ghép gỗ - laminate , mộng

V / KEO NEOPRENE :

1/ KEO BUJO A 100 - TAIWAN


- Nhập từ Taiwan
- Mã số : Bujo - A 100
- hàm lượng rắn : 35 ± 5 %
- độ nhớt : 50.000 ± 10.000 cps / 25 · c
- quy cách : 0,5 kg / lon , 15 kgs / thùng
- giá : 40,000 vnđ / kg
- Sử dụng : * dán nhám vòng , dán da , simili , formica , chỉ cạnh bàn ghế , dán giày

* dán caosu với kim loại ( dán trục cao su với trục kim loại trong ngành sản xuất trục công nghiệp như trục in , trục máy xay xát , vv)

2/ KEO DOG - KEO CON CHÓ

A- NHẬP TỪ THAILAND

- Nhập từ THAILAND
- Mã số : DOG - X 66
- hàm lượng rắn : 45 ± 5 %
- độ nhớt : 60.000 ± 10.000 cps / 25 · c

STT LOẠI HÀNG QUY CÁCH ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ( VNĐ)
1 keo con chó 3,3kg/lon

( 6 lon / thùng )

lon 175,000
2 keo con chó 600 g /lon

( 24 lon / thùng )

lon 35,000


- Sử dụng : * dán nhám vòng , dán da , simili , formica , chỉ cạnh bàn ghế , dán giày

* dán caosu với kim loại ( dán trục cao su với trục kim loại trong ngành sản xuất trục công nghiệp như trục in , trục máy xay xát , vv)

B- NHẬP TỪ THAILAND - ĐÓNG LON TRƠN ( KHÔNG IN LOGO ) TẠI VIỆT NAM

Kính thöa Quyù Khaùch haøng do tình hình haøng nhaäp KEO DOG – X66 ñoùng bao bì thaønh phaåm ôû THAI LAND coù giaù nhaäp ngaøy caøng taêng ( taêng theo tuaàn , theo thaùng ) neân ÑEÃ GIAÕM GIAÙ THAØNH coâng ty Nam Quang chuùng toâi ñaõ linh ñoäng nhaäp khaåu KEO DOG – X66 döôùi daïng boàn lôùn veà Vieät Nam vaø ñoùng goùi bao bì döôùi daïng thuøng trôn ( khoâng in logo ) . Coâng ty Chuùng toâi ñaõm baûo vôùi Quyù Khaùch haøng maët haøng KEO DOG – X 66 ÑOÙNG BAO BÌ TAÏI VIEÄT NAM VAØ KEO DOG – X66 ÑOÙNG BAO BÌ TAÏI THAÙI LAN CUØNG MOÄT SAÛN PHAÃM VEÀ CHAÁT LÖÔÏNG VAØ KHOÁI LÖÔÏNG

Coâng ty Nam Quang ( TPHCM ) xin traân troïng gôûi ñeán quyù Khaùch Haøng baûng chaøo haøng veà maët

haøng KEO DOG – X 66 ÑOÙNG BAO BÌ TAÏI VIEÄT NAM cuûa coâng ty chuùng toâi :

STT

LOẠI HÀNG

QUY CÁCH

ĐƠN VỊ TÍNH

ĐƠN GIÁ

( VNĐ)

CÔNG DỤNG

keo con chó

KEO

DOG – X 66 ÑOÙNG BAO BÌ TAÏI VIEÄT NAM

3,3kg/lon

( 6 lon / thùng )

lon

145,000

Duøng ñeã daùn Da , Vaùn MDF, , mica , neïp , chó goã , goã, nhöïa ,pvc plastic , rubber , vv

keo con chó

KEO

DOG – X 66

ÑOÙNG BAO BÌ TAÏI VIEÄT NAM

600g/lon

( 24 lon / thùng )

lon

27,000

Duøng ñeã daùn Da , Vaùn MDF, , mica , neïp , chó goã , goã, nhöïa ,pvc plastic , rubber , vv

keo con chó

KEO

DOG – X 66 ÑOÙNG BAO BÌ TAÏI VIEÄT NAM

15kg/thùng

thùng

675,000

Duøng ñeã daùn Da , Vaùn MDF, , mica , neïp , chó goã , goã, nhöïa ,pvc plastic , rubber , vv

giá trên chưa bao gồm VAT

VI / KEO LÀM DECAL , NHÃN HIỆU , BAO BÌ , CÁN MÀNG

STT
Mặt hàng
Xuất xứ
Hệ
Đơn giá
Quy cách
Sử dụng
01
AC-203
Taiwan
Dầu
38,000
200kg/thùng
Làm băng keo,ticker, nhãn , tem thư , bao bì , hộp giấy
02
AC-222
Taiwan
Nước
19.000
200kg/thùng
Làm băng keo,ticker, nhãn , tem thư , bao bì , hộp giấy
03
DA-102
Taiwan
Dầu
21.000
100kg/thùng
Cán màng OPP lên

giấy ....

04
DA-102
Taiwan
Dầu
20.000
220kg/thùng
Cán màng OPP lên

giấy ....

VII / KEO GHÉP GỖ PUF - HAI THÀNH PHẦN A-B ( keo A-B nội) :

STT
Mặt hàng
Đơn giá
VNĐ/Kg
Quy cách
Cách sử dụng
Sử dụng
01
PUF – 1A
25.000
Thùng 30kgs
Bôi PU F -1A lên bềmặt mãnh gỗ thứ 1 và bôi PUF - 1B lên bề mặt mãnh gỗ thứ 2 . ghép hai bề mặt lại với nhau , định vị bằng cảo , sau 20 đến 30 phút có thễ tháo cão Dùng để ghép gỗ , ván , vải ..
02
PUF-1B
25.000
Thùng 30kgs

Bãng giá trên chưa bao gồm VAT


VIII / KEO HOTMELT :

STT
Mặt hàng
Xuất xứ
Hình dáng
Đơn giá
Quy cách
01
HM-197
TAIWAN
Hạt tròn hoặc vuông
50,000 VNĐ/kg
25 kgs / bao
02

HOT MELT GLUE STICKS

AE -119 T

Malaysia
cây
58,000 VNĐ/kg
25 kgs / thùng

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT

IX / KEO SILICON VÀ SEALANT ACRYLIC :

STT
Mặt hàng
Xuất xứ
Quy cách
Đơn giá

Sử dụng

01 KEO SEALANT

ACRYLIC

MC-800

HIỆU XTRAXEAL

MALAYSIA

+ Chai 300g

+ Hệ Trung tính

+ 24 Chai / thùng

+ BẢO HÀNH THỜI GIAN SỬ DỤNG 01 NĂM

20,000 VND/chai * Chạy ron gạch men , trám trét các vết nứt công trình

vv..

02 KEO SILICON

HIỆU FIXTO

111 & 112

CHINA

Chai 210 ml

+ Hệ Acid

+ 25 Chai / thùng

+ BẢO HÀNH THỜI GIAN SỬ DỤNG 01 NĂM

19,000 VND/chai * Lắp ráp các loại cửa nhôm - sắt - gỗ

* Gắn nối các loại kính công trình

X / BỘT TRÉT GỖ - KEO TRÁM TRÉT - WOOD PUTTY - WOOD FILLER

STT
Mặt hàng
Xuất xứ
Quy cách
Đơn giá

Sử dụng

01 BỘT TRÉT MỘT THÀNH PHẦN

NC

( INTERIOR

WOOD PUTTY)

JAPAN

+ 5KG /THÙNG

+ Hệ dầu

+ Thời gian khô sau khi trám trét là : 20 - 60 phút

+ BẢO HÀNH THỜI GIAN SỬ DỤNG 2 tháng

150,000 VND/thùng

* Trám trét các vết -lổ hỗng - vết lỗi hoặc bề mặt gồ ghề của gỗ , kim loại ..vv

* Màu sắc cung cấp theo yêu cầu của khách hàng

( màu phù hợp với màu gỗ mà khách hàng yêu cầu )

02 BỘT TRÉT HAI THÀNH PHẦN

POLY

( EXTERIOR

WOOD PUTTY)

JAPAN

+ 5KG /THÙNG

+ Hệ dầu

+ Thời gian khô sau khi trám trét là : 20 - 60 phút

+ BẢO HÀNH THỜI GIAN SỬ DỤNG 2 tháng

150,000 VND/thùng

* Trám trét các vết -lổ hỗng - vết lỗi hoặc bề mặt gồ ghề của gỗ , kim loại ..vv

* Màu sắc cung cấp theo yêu cầu của khách hàng

( màu phù hợp với màu gỗ mà khách hàng yêu cầu )


II / KEO SỮA PVAC - POLYVINYL ACETATE (1 THÀNH PHẦN ) :


VỚI CÁC THƯƠNG HIỆU : DUCKS' ADHESIVES - 305 ( HAI CON VỊT ÔM QUẢ CẦU ) , OKONG -215 , CAT ( CON MÈO ĐEN ) , 315
Sẩn phẩm được nhập từ Đài loan , Hàn Quốc , Indonesia
- Hàm lượng rắn : 35 ± 5 % ( Hàm lượng rắn đáp ứng theo yêu cầu của khách hàng )
- Độ nhớt : 80.000 cps - 100.000 cps / ở 25oC
- Sử dụng : dán giấy , ghép mộng gỗ , da , simili , dùng trong in ấn , hồ cứng vãi
- BẢNG GIÁ : GIÁ CHƯA VAT

STT
Mặt hàng
Xuất xứ
Đơn giá VNĐ/KG
Quy cách
01
DUCK'S ADHESIVES -305
Hiệu hai con vịt ôm quả cầu 305
TAIWAN
15.000
- 1 kg / bịt
- 20 kgs / thùng
- 100 kgs / thùng
- 200 kgs / thùng
02
OKONG - 215
KOREA
15.000
- 1 kg / bịt
- 20 kgs / thùng
- 100 kgs / thùng
- 200 kgs / thùng
03
PVAC - 315
INDONESIA
15.000
- 1 kg / bịt
- 20 kgs / thùng
- 100 kgs / thùng
- 200 kgs / thùng
04
CAT'S ADHESIVE
MÈO ĐEN
TAIWAN
12.500
- 1 kg / bịt
- 20 kgs / thùng
- 100 kgs / thùng
- 200 kgs / thùng

III / KEO EPOXY ( EPOXY GLUE ) :


- Sản phẩm nhập từ Taiwan, Korea, Russia
- Thương hiệu :
a/ Epoxy : BE - 188, NP - 128S ( TAIWAN ); KUKDO - ID 128S ( KOREA ); EP - 100 ( RUSSIA )
b/ Đóng rắn ( Hardener ) :
• Poliamide : KINGMIDE 315 , HD - 317 SD ( TAIWAN ); HD- 2031 ( KOREA )
• TRIETYLENE TRIAMIDE ( TETA ) - TAIWAN
• ANHYDRIC CACBOXILIC: J 230 N - JAPAN

* T 31 : CHINA
- Tỷ lệ Epoxy : Đóng rắn ( hardener ) : tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ngành sử dụng .
- BẢNG TỶ LỆ EPOXY : ĐÓNG RẮN ( HARDENER ):

STT
Tỉ lệ đóng rắn
EPOXY
Sử dụng
01
KINGMIDE -315
1:1
Ghép gỗ , chống thấm , dán bố thắng , kim loại , sành sứ , nhựa, nhám ….
02
HD-317 SD
1:1
Ghép gỗ , chống thấm , dán bố thắng , kim loại , sành sứ , nhựa, nhám ….
03
HD-2031
1:1
Ghép gỗ, chống thấm, dán bố thắng , kim loại, sành sứ, nhựa, nhám …
04
TETA
15:100
Dán bố thắng, cọ sơn, kim loại, sành sứ thủy tinh,…
05
J230 N
1:2
Đổ bóng cứng hoặc dẽo lên móc khoá, huy hiệu, đồ mỹ nghệ, gỗ, decal nổi, ….

06

T31

1: 4

Ghép gỗ , dán kim loại ..vv

BẢNG GIÁ : CHƯA BAO GỒM VAT

STT
Loại hàng
Xuất xứ
Đơn giá
Quy cách
01
EPOXY - BE 188
EPOXY - NP 128S
EPOXY- KUKDO -ID 128

EPOXY - E 44

TAIWAN
TAIWAN
KOREA
CHINA
63.000
63.000
63.000
59,000
18 Kgs/thùng
30 kgs / thùng
220 kgs / thùng
20 kgs /thùng
02
ĐÓNG RẮN-HARDENER
KINGMIDE - 315

HD - 317 SD
HD - 2031
TETA
J230 N

T31


TAIWAN
TAIWAN
KOREA
TAIWAN
JAPAN
CHINA

63,000

63.000
63,000
85,000
200,000
50,000
180 kgs / thùng
18 Kgs/thùng
30 kgs / thùng
180 kgs / thùng

5kgs / can

I / KEO CYANOACRYLATE - DUCK'S ADHESIVE - 502 :

( keo mau khô , keo tốc hành : thời gian khô 2-3 giây )


1/ Sản phẩm được nhập trực tiếp từ Taiwan


- Mã số CA-152 ( Hàng của công ty Chang Chun ., Co .Ltd )

- Mã số W-20 ( Hàng của công ty Tong Shen ., Co .Ltd )

- Mã số W-50 ( Hàng của công ty Tong Shen ., Co .Ltd )

- Mã số CA - 101 ( Hàng của công ty Cartell ., Co . Ltd )

- Thời gian khô : 2 - 3 giây hoặc 5 giây
- Hạn sử dụng : 90 ngày đến 01 năm
- Sử dụng : dùng để dán gỗ , nhựa , da , cao su , thủy tinh , kim loại , sành sứ ..vv

2/ Sản phẩm được nhập trực tiếp từ China

- Mã số SG 00 NUMBER ( Hàng của công ty Sheng Gon ., Co . Ltd )

- Thời gian khô : 2 - 3 giây hoặc 5 giây
- Hạn sử dụng : 90 ngày đến 01 năm
- Sử dụng : dùng để dán gỗ , nhựa , da , cao su , thủy tinh , kim loại , sành sứ ..vv

- Quy cách bao bì : can trắng 20 kgs / can

- Đơn giá : 98,000 VNĐ / Kg

- chỉ bán hàng nguyên can

STT
Sản phẩm
KEO CYANO ACRYLAT
KEO 502 - HÀNG TAIWAN
Giá / chai
Quy cách

01

Chai 20g 1.800 đồng 100 chai / hộp
02 Chai 30g 3.000 đồng 100 chai / hộp
03
Chai 35g
3.500 đồng
100 chai / hộp
04
Chai 40g
4.500 đồng
100 chai / hộp
05
Chai 50g
8.000 đồng
100 chai / hộp
06
Chai 500ml
75.000 đồng
100 chai / hộp
10 chai / hộp
07
Thùng 20kg - 50kg
130.000 đồng / kg
20Kg / thùng trắng
25Kg / thùng xanh.

Hoá chất - Phụ gia bê tông - Phụ gia chống thấm ©Template Blogger Green by Phu gia be tong.

TOPO