| HÓA CHẤT Các loại hóa chất phục vụ ngành công nghiệp như: Hồ dệt , Sơn, mực in, nhựa, gỗ xi mạ , Bao bì và thực phẩm vv ... A - POLYESTER RESIN - MEKPO HARDENER - GLASS FIBER Công ty chúng tôi chuyên cung cấp tất cã các loại nhựa POLYESTER RESIN phục vụ cho tất cã các ngành công nghiệp sản xuất vật liệu composite trên cơ sở nhựa POLYESTER như : ngành sản xuất bồn , ống, cửa nhựa , đúc tượng , đồ chơi trẽ em , sản xuất phụ kiện cho xe hơi , xe máy , vật phẫm ngành gỗ , các ngành công nghiệp sản xuất máy bay ..vv STT | MẶT HÀNG | XUẤT XỨ | QUY CÁCH | ĐƠNGIÁ | ỨNG DỤNG | 1 | POLYESTER RESIN - 111 | TAIWAN | 220 Kgs / Thùng | 34,000 | Mã bồn | 2 | POLYESTER RESIN - 6120 | TAIWAN | 220 Kgs / Thùng | 33,000 | Mã bồn | 3 | POLYESTER RESIN- 202E | TAIWAN | 220 Kgs / Thùng | 30,000 | Mã bồn | 4 | POLYESTER RESIN- 1080 | SINGAPORE | 220 Kgs / Thùng | 30,000 | Mã bồn | 5 | POLYESTER RESIN - 143 | TAIWAN | 220 Kgs / Thùng | 33,500 | Mã tượng | 6 | POLYESTER RESIN - 6011 | TAIWAN | 220 Kgs / Thùng | 32,000 | Mã tượng | 7 | POLYESTER RESIN - 420 | TAIWAN | 220 Kgs / Thùng | 28,500 | Mã tượng | 8 | POLYESTER RESIN - 2117 POLY DẼO | TAIWAN | 220 Kgs / Thùng | 37,000 | Mã tượng | 9 | MEKPO - HARDENER | TAIWAN | 5Kgs / can | 40,000 | xúc tác poly | 10 | BETOX - HARDENER | GREECE | 5Kgs / can | 45,000 | xúc tác poly | 11 | SỢI THŨY TINH - LƯỚI Detailed Product Description Specification:
1) Density (ends/cm): 6 x 7 (warp x weft)
2) Breaking strength (N): 1100 x 900 (warp x weft)
3) Weight: 200 g/m2 4) Width: 1000mm | CHINA | 200g/m2 | call | Woven Roving | 12 | SỢI THŨY TINH - MAT | CHINA | 30 Kgs/cuộn | 38,000 | MAT | 13 | SỢI THŨY TINH - MAT | KOREA | 30 Kgs/cuộn | 38,000 | MAT | |
Seja o primeiro a comentar
Post a Comment